Tên gọi khác: Tỏi rừng
Tên khoa học: Lilium brownii F.E. Brow. ex Mill. - Liliaceae
Giới thiệu: Là cây cỏ, cao 0,5 - 1m. Thân hành to màu trắng, sống nhiều năm. Lá mọc so le, hình mác thuôn, mép nguyên. Cụm hoa mọc ở đầu cành, gồm 3 - 5 hoa to, hình hoa kèn màu trắng. Quả nang 3 ngăn, nhiều hạt nhỏ. Cây mọc hoang ở các trảng cỏ và bờ nương rẫy vùng núi cao.
Thu hái, sơ chế: Thu hái vào cuối mùa hạ đầu mùa thu, khi cây bắt đầu khô héo. Rửa sạch, tách vảy, đồ nóng hoặc nhúng vào nước sôi 5 - 10 phút, phơi hoặc sấy khô hoặc sao tẩm với mật ong.
Mô tả dược liệu: Có màu trắng ngà hay vàng nhạt, cứng, có đường gân ở trong, dễ bẻ gãy, vị hơi đắng, nhớt.
Thành phần hóa học: Thân hành chứa glucid 30%, protid 4%, lipid 0,1%, vitamin C và colchicein.
Tính vị: Vị đắng tính hàn,
Tác dụng: Nhuận phế, tiêu đờm, trừ ho, dưỡng tâm, an thần, thanh nhiệt, lợi tiểu.
Công dụng: Chữa lao phổi, ho khan hoặc ho có đờm quánh, ho ra máu, viêm phế quản, sốt, thần kinh suy nhược. Còn dùng chữa tim đập mạnh, phù thũng.
Liều lượng và cách dùng: Ngày dùng 8-20g dạng thuốc sắc hoặc bột. Khi chữa ho, đau ngực, lao phổi, ho ra máu, thường dùng tươi giã nát, ép nước uống.
Bảo quản: Dễ hút ẩm biến sang màu đỏ nâu, hoặc mốc mọt giảm chất lượng. Cần để nơi khô ráo.
Tên khoa học: Lilium brownii F.E. Brow. ex Mill. - Liliaceae
Giới thiệu: Là cây cỏ, cao 0,5 - 1m. Thân hành to màu trắng, sống nhiều năm. Lá mọc so le, hình mác thuôn, mép nguyên. Cụm hoa mọc ở đầu cành, gồm 3 - 5 hoa to, hình hoa kèn màu trắng. Quả nang 3 ngăn, nhiều hạt nhỏ. Cây mọc hoang ở các trảng cỏ và bờ nương rẫy vùng núi cao.
Thu hái, sơ chế: Thu hái vào cuối mùa hạ đầu mùa thu, khi cây bắt đầu khô héo. Rửa sạch, tách vảy, đồ nóng hoặc nhúng vào nước sôi 5 - 10 phút, phơi hoặc sấy khô hoặc sao tẩm với mật ong.
Mô tả dược liệu: Có màu trắng ngà hay vàng nhạt, cứng, có đường gân ở trong, dễ bẻ gãy, vị hơi đắng, nhớt.
Thành phần hóa học: Thân hành chứa glucid 30%, protid 4%, lipid 0,1%, vitamin C và colchicein.
Tính vị: Vị đắng tính hàn,
Tác dụng: Nhuận phế, tiêu đờm, trừ ho, dưỡng tâm, an thần, thanh nhiệt, lợi tiểu.
Công dụng: Chữa lao phổi, ho khan hoặc ho có đờm quánh, ho ra máu, viêm phế quản, sốt, thần kinh suy nhược. Còn dùng chữa tim đập mạnh, phù thũng.
Liều lượng và cách dùng: Ngày dùng 8-20g dạng thuốc sắc hoặc bột. Khi chữa ho, đau ngực, lao phổi, ho ra máu, thường dùng tươi giã nát, ép nước uống.
Bảo quản: Dễ hút ẩm biến sang màu đỏ nâu, hoặc mốc mọt giảm chất lượng. Cần để nơi khô ráo.